Thông Tin Chi Tiết Về Thuốc Zentocor 40mg Pharmathe
- Tên thuốc: Zentocor 40mg
- Nhà sản xuất: Pharmathen
- Hoạt chất chính: Atorvastatin 40mg
- Nhóm thuốc: Statin (Thuốc hạ mỡ máu, ức chế HMG-CoA reductase)
- Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
- Công dụng chính: Hỗ trợ chế độ ăn kiêng để giảm cholesterol và triglyceride trong máu.
2. Chỉ Định Sử Dụng:
Thuốc Zentocor 40mg được bác sĩ chỉ định trong các trường hợp sau, như một biện pháp hỗ trợ cùng với chế độ ăn kiêng:
- Giảm Cholesterol toàn phần, LDL-Cholesterol ("mỡ xấu"), Apolipoprotein B, Triglyceride và tăng HDL-Cholesterol ("mỡ tốt") ở bệnh nhân:
- Tăng cholesterol máu nguyên phát (type IIa).
- Rối loạn lipid máu hỗn hợp (type IIb).
- Giảm Triglyceride máu (type IV).
- Điều trị rối loạn betalipoprotein máu nguyên phát (type III).
- Hỗ trợ các biện pháp giảm lipid khác để giảm Cholesterol toàn phần và LDL-Cholesterol ở bệnh nhân tăng cholesterol máu có tính gia đình đồng hợp tử.
3. Cơ Chế Tác Dụng (Thuốc Hoạt Động Như Thế Nào):
- Atorvastatin ức chế enzyme HMG-CoA reductase tại gan, đây là enzyme chủ chốt trong quá trình tổng hợp cholesterol.
- Việc này giúp làm giảm sản sinh cholesterol, dẫn đến giảm nồng độ cholesterol toàn phần và đặc biệt là LDL-cholesterol ("mỡ xấu") trong máu.
- Thuốc cũng có tác dụng làm giảm nồng độ triglyceride.
- Kiểm soát tốt mỡ máu có thể làm chậm tiến triển hoặc thậm chí đảo ngược bệnh mạch vành.
4. Đặc Tính Dược Động Học (Thuốc Di Chuyển Trong Cơ Thể):
- Hấp thu: Atorvastatin hấp thu nhanh sau khi uống, thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu. Tuy nhiên, sinh khả dụng thấp do chuyển hóa mạnh lần đầu qua gan (>60%).
- Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (>98%). Đi qua được hàng rào máu-não.
- Chuyển hóa: Chủ yếu tại gan (>70%) thành các chất chuyển hóa có hoặc không có hoạt tính.
- Thải trừ: Chủ yếu qua phân; dưới 2% thải trừ qua nước tiểu.
5. Cách Dùng và Liều Lượng:
- Cách dùng: Thuốc dùng đường uống. Uống nguyên viên.
- Liều dùng:
- Nguyên tắc: Bắt đầu với liều thấp nhất có hiệu quả. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng của bạn, các đợt tăng liều cách nhau ít nhất 4 tuần. Cần theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ, đặc biệt là trên hệ cơ.
- Liều cụ thể: Liều lượng chính xác phải do bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng sức khỏe, mức độ rối loạn mỡ máu và các thuốc khác bạn đang dùng. Thông tin trong tờ hướng dẫn chỉ mang tính tham khảo. Tuyệt đối không tự ý thay đổi liều.
6. Cảnh Báo Quan Trọng và Thận Trọng Khi Dùng:
- Tổn Thương Cơ: Statins (nhóm thuốc của Zentocor) có nguy cơ gây đau cơ, viêm cơ, đặc biệt là tiêu cơ vân (tình trạng cơ bị phá hủy), có thể dẫn đến tổn thương thận cấp và tử vong. Nguy cơ này tăng lên khi dùng chung với một số thuốc khác (Xem mục 8 - Tương tác thuốc). Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn bị đau cơ, yếu cơ, căng cơ không rõ nguyên nhân, đặc biệt nếu kèm sốt hoặc mệt mỏi.
- Chức Năng Gan: Cần làm xét nghiệm men gan trước khi bắt đầu điều trị và định kỳ hoặc khi có chỉ định lâm sàng trong quá trình dùng thuốc. Ngưng thuốc nếu men gan tăng cao và kéo dài.
- Ảnh Hưởng Chuyển Hóa: Thuốc có thể làm tăng đường huyết và chỉ số HbA1c.
- Ảnh Hưởng Nhận Thức: Đã có báo cáo về suy giảm nhận thức (như mất trí nhớ, lú lẫn...) khi dùng statin.
7. Chống Chỉ Định (Tuyệt Đối Không Dùng Trong Các Trường Hợp):
- Quá mẫn (dị ứng) với Atorvastatin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh gan đang hoạt động hoặc men gan tăng cao kéo dài không rõ nguyên nhân.
- Phụ nữ có thai.
- Phụ nữ đang cho con bú.
- Dùng đồng thời với một số thuốc điều trị HIV và Viêm gan C nhất định (Xem mục 8).
- Dùng đồng thời với Gemfibrozil, các thuốc Fibrat khác, Niacin liều cao (>1g/ngày), Colchicin (do tăng nguy cơ tổn thương cơ nghiêm trọng).
8. Tương Tác Thuốc (Rất Quan Trọng):
Việc dùng chung Zentocor với các thuốc khác có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ (đặc biệt là tổn thương cơ) hoặc ảnh hưởng hiệu quả điều trị. Hãy thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc bạn đang sử dụng. Đặc biệt lưu ý:
- Nguy cơ tổn thương cơ TĂNG CAO khi dùng cùng:
- Gemfibrozil, các thuốc nhóm Fibrat khác.
- Niacin (liều > 1g/ngày).
- Colchicin.
- Thuốc điều trị HIV/Viêm Gan C (HCV):
- Tránh dùng đồng thời Atorvastatin với: Tipranavir + Ritonavir, Telaprevir.
- Thận trọng, dùng liều Atorvastatin thấp nhất nếu cần khi dùng cùng: Lopinavir + Ritonavir.
- Không dùng quá 20mg Atorvastatin/ngày khi dùng cùng: Darunavir + Ritonavir, Fosamprenavir, Fosamprenavir + Ritonavir, Saquinavir + Ritonavir.
- Không dùng quá 40mg Atorvastatin/ngày khi dùng cùng: Nelfinavir.
9. Tác Dụng Phụ Có Thể Gặp:
- Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, đau bụng, buồn nôn); đau đầu, chóng mặt, nhìn mờ, mất ngủ, suy nhược; đau cơ, đau khớp; tăng men gan; 1 tăng đường huyết, tăng HbA1c; suy giảm nhận thức.
- Ít gặp: Bệnh cơ (yếu cơ, tăng men cơ CPK), ban da, viêm mũi, viêm xoang, viêm họng, ho.
- Hiếm gặp: Viêm cơ, tiêu cơ vân (có thể dẫn đến suy thận cấp).
Xử trí: Ngưng sử dụng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài.
10. Xử Lý Khi Quên Liều hoặc Quá Liều:
- Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra. Nếu đã gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như bình thường. Không uống gấp đôi liều.
- Quá liều: Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Thẩm tách máu ít hiệu quả do thuốc gắn mạnh vào protein.
11. Sử Dụng Ở Đối Tượng Đặc Biệt:
- Phụ nữ mang thai: Chống chỉ định.
- Phụ nữ cho con bú: Chống chỉ định.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng do thuốc có thể gây đau đầu, nhìn mờ.
12. Bảo Quản:
- Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.
- Tránh ánh sáng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.