Thành phần của Tanganil 500mg
Thành phần/Hàm lượng
Acetylleucine: 500 mg
Công Dụng của Tanganil 500mg
Chỉ định
Tanganil 500 mg được chỉ định trong điều trị cơn chóng mặt.
Dược lực học
Nhóm trị liệu: Thuốc điều trị chóng mặt.
Mã ATC: N07CA04.
Thuốc điều trị chóng mặt chưa rõ cơ chế tác động.
Dược động học
Sau khi uống, acetylleucine đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khi uống khoảng 2 giờ.
Liều Dùng của Tanganil 500Mg
Cách dùng
Uống thuốc với nước vào buổi sáng và buổi tối.
Liều dùng
Người lớn:
3 - 4 viên (tương đương 1,5 - 2 g)/ngày, chia làm 2 lần.
Vào giai đoạn bắt đầu điều trị hoặc khi không cải thiện triệu chứng, có thể tăng liều lên 6 - 8 viên (tương đương 3 - 4 g)/ngày.
Thời gian điều trị tuỳ theo diễn biến lâm sàng, có thể từ 10 ngày đến 5 hoặc 6 tuần.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác Dụng Phụ của Tanganil 500Mg
Thường gặp, ADR > 1/100
Chưa có báo cáo.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Chưa có báo cáo.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000
Da: Phát ban, đỏ da, nổi mày đay, mẩn ngứa.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý của Tanganil 500Mg
Chống chỉ định
Tanganil 500 mg chống chỉ định trong các trường hợp:
- Quá mẫn với dược chất acetylleucine hoặc một trong số các tá dược của thuốc.
- Dị ứng với lúa mì (trừ bệnh Celiac).
Thận trọng khi sử dụng
Thuốc Tanganil 500 mg chứa tinh bột mì nhưng có thể sử dụng cho bệnh nhân bị celiac, vì lượng gluten trong tá dược tinh bột mì của thuốc rất nhỏ.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo.
Thời kỳ mang thai
Không nên sử dụng thuốc này cho phụ nữ mang thai.
Nếu phát hiện có thai khi đang dùng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để quyết định có thể tiếp tục điều trị hay không.
Thời kỳ cho con bú
Không nên sử dụng thuốc này cho phụ nữ đang cho con bú.
Tương tác thuốc
Để tránh các tương tác thuốc có thể xảy ra với nhiều loại thuốc, cần phải thống báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ bất kỳ thuốc nào khác hiện đang sử dụng.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30oC.
Công ty trách nhiệm hữu hạn Pierre Fabre Việt Nam được thành lập từ năm 1997 với 100% vốn nước ngoài tại Khu Công Nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai. Pierre Fabre Việt Nam được Cục Quản lý Dược - Bộ y tế cấp chứng nhận GMP WHO cho dây chuyền sản xuất: thành phẩm không chứa kháng sinh nhóm beta lactam: Thuốc nước uống, thuốc kem, mỡ, gel, thuốc nước dùng ngoài và dầu gió Kim; đóng gói thuốc viên nén, viên nén bao phim, viên nang cứng.
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.