Thuốc Nexium Mups 40mg AstraZeneca điều trị trào ngược dạ dày - thực quản, loét dạ dày (2 vỉ x 7 viên)

Thương hiệu: công ty Astrazeneca – Thụy Điển   |   Tình trạng: Hết hàng
SKU: Đang cập nhật
168,000₫
NHÀ THUỐC 3P PHARMACY
  • Miễn phí Ship đơn dược MPH > 300.000đ
    Miễn phí Ship đơn dược MPH > 300.000đ
  • 111% bồi hoàn nếu phát hiện hàng giả hoặc kém chất lượng
    111% bồi hoàn nếu phát hiện hàng giả hoặc kém chất lượng
  • 100% sản phẩm chính hãng
    100% sản phẩm chính hãng
  • Giảm tiền khi thanh toán online
    Giảm tiền khi thanh toán online

Mô tả sản phẩm

 

Thông Tin Chi Tiết Về Thuốc Nexium Mups 40mg AstraZeneca

1. Thành Phần Chính:

  • Hoạt chất: Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) - 40mg

2. Công Dụng và Chỉ Định:

Nexium Mups 40mg là thuốc thuộc nhóm ức chế bơm proton (PPI), có tác dụng làm giảm lượng axit do dạ dày tiết ra. Thuốc được chỉ định cho các trường hợp sau:

Người lớn:

  • Bệnh Trào ngược Dạ dày - Thực quản (GERD):
    • Điều trị viêm xước thực quản do trào ngược.
    • Phòng ngừa tái phát viêm thực quản đã lành.
    • Kiểm soát triệu chứng của GERD (ợ nóng, ợ chua...).
  • Phối hợp diệt trừ vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori):
    • Chữa lành loét tá tràng có nhiễm H. pylori.
    • Ngăn ngừa tái phát loét dạ dày - tá tràng ở bệnh nhân có H. pylori.
  • Bệnh nhân cần dùng thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) liên tục:
    • Chữa lành loét dạ dày do NSAID.
    • Phòng ngừa loét dạ dày và tá tràng do NSAID ở nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao.
  • Điều trị duy trì sau khi ngăn ngừa tái xuất huyết do loét dạ dày tá tràng bằng đường tĩnh mạch.
  • Điều trị Hội chứng Zollinger-Ellison (tình trạng tăng tiết axit dạ dày quá mức).

Trẻ vị thành niên (từ 12 tuổi trở lên):

  • Bệnh Trào ngược Dạ dày - Thực quản (GERD):
    • Điều trị viêm xước thực quản do trào ngược.
    • Phòng ngừa tái phát viêm thực quản đã lành.
    • Kiểm soát triệu chứng của GERD.

3. Cơ Chế Tác Dụng (Dược lực học):

  • Esomeprazole là đồng phân S- của omeprazole, tác động chuyên biệt lên bơm proton (H+/K+-ATPase) tại tế bào thành dạ dày.
  • Bằng cách ức chế bơm này, Esomeprazole ngăn chặn hiệu quả bước cuối cùng của quá trình sản xuất axit, làm giảm cả lượng axit tiết ra cơ bản lẫn khi bị kích thích.

4. Cách Thuốc Hoạt Động Trong Cơ Thể (Dược động học):

  • Thuốc hấp thu nhanh sau khi uống, sinh khả dụng tăng lên khi dùng lặp lại.
  • Gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 97%).
  • Được chuyển hóa chủ yếu qua gan bởi hệ enzym Cytochrome P450 (CYP2C19 và CYP3A4).
  • Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa (khoảng 80%), phần còn lại qua phân.

5. Hướng Dẫn Sử Dụng và Liều Lượng:

Cách dùng:

  • Uống nguyên viên thuốc với nước, không nhai hoặc nghiền nát viên.
  • Đối với người khó nuốt: Có thể phân tán viên thuốc trong nửa ly nước lọc (không chứa carbonate, không dùng chất lỏng khác). Khuấy đều cho viên tan hết thành hỗn dịch chứa các vi hạt và uống ngay hoặc trong vòng 30 phút. Tráng lại ly bằng nửa ly nước và uống hết. Không nhai hoặc nghiền các vi hạt này.
  • Đối với người dùng ống thông dạ dày: Có thể phân tán viên thuốc trong nước lọc không chứa carbonate và dùng qua ống thông theo chỉ dẫn của nhân viên y tế.

Liều dùng (Tham khảo - Cần tuân theo chỉ định của bác sĩ):

  • GERD:
    • Viêm xước thực quản: 40mg, 1 lần/ngày trong 4 tuần (có thể thêm 4 tuần nếu cần).
    • Phòng ngừa tái phát: 20mg, 1 lần/ngày.
    • Điều trị triệu chứng: 20mg, 1 lần/ngày.
  • Diệt H. pylori (Kết hợp kháng sinh): Nexium Mups 20mg x 2 lần/ngày + Amoxicillin 1g x 2 lần/ngày + Clarithromycin 500mg x 2 lần/ngày, dùng trong 7 ngày. (Lưu ý: Liều Nexium Mups trong phác đồ này thường là 20mg, không phải 40mg).
  • Phòng ngừa loét do NSAID: 20mg, 1 lần/ngày.
  • Chữa lành loét dạ dày do NSAID: 20mg, 1 lần/ngày trong 4-8 tuần.
  • Điều trị duy trì sau phòng ngừa tái xuất huyết: 40mg, 1 lần/ngày trong 4 tuần.
  • Hội chứng Zollinger Ellison: Khởi đầu 40mg, 2 lần/ngày. Liều sau đó điều chỉnh theo đáp ứng, có thể lên đến 80-160mg/ngày (chia 2 lần nếu > 80mg/ngày).

Lưu ý: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Xử Lý Khi Quên Liều hoặc Quá Liều:

  • Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như bình thường. Không dùng gấp đôi liều.
  • Quá liều: Kinh nghiệm còn hạn chế. Các triệu chứng tiêu hóa và mệt mỏi có thể xảy ra. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Chủ yếu điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Thông báo cho bác sĩ nếu nghi ngờ quá liều.

7. Tác Dụng Phụ Có Thể Gặp:

  • Thường gặp: Nhức đầu, đau bụng, táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, buồn nôn/nôn.
  • Ít gặp: Phù ngoại biên, mất ngủ, choáng váng, dị cảm (cảm giác kiến bò/kim châm), ngủ gà, chóng mặt, khô miệng, viêm da, ngứa, phát ban, nổi mề đay, tăng nguy cơ gãy xương (hông, cổ tay, cột sống - khi dùng liều cao, kéo dài).
  • Hiếm/Rất hiếm gặp: Giảm bạch cầu/tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, giảm toàn thể huyết cầu; phản ứng quá mẫn (sốt, phù mạch, sốc phản vệ); giảm Natri máu; kích động, lú lẫn, trầm cảm, nóng nảy, ảo giác; rối loạn vị giác; nhìn mờ; co thắt phế quản; viêm miệng, nhiễm nấm Candida đường tiêu hóa; viêm gan, vàng da; rụng tóc, nhạy cảm ánh sáng, hồng ban đa dạng, Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc; đau khớp, đau cơ, yếu cơ; viêm thận kẽ; nữ hóa tuyến vú; khó ở, tăng tiết mồ hôi.

Xử trí ADR: Ngưng sử dụng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.

8. Chống Chỉ Định và Thận Trọng:

Chống chỉ định:

  • Người có tiền sử dị ứng với Esomeprazole, các thuốc nhóm Benzimidazole khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không dùng đồng thời với thuốc Nelfinavir, Atazanavir (thuốc điều trị HIV).

Thận trọng:

  • Loại trừ khả năng bệnh ác tính dạ dày trước khi điều trị, đặc biệt khi có các triệu chứng báo động (sụt cân không rõ nguyên nhân, nôn tái phát, khó nuốt, nôn ra máu, đi ngoài phân đen).
  • Sử dụng kéo dài có thể làm giảm hấp thu Vitamin B12.
  • Nguy cơ hạ Magie máu khi dùng kéo dài (thường > 3 tháng - 1 năm).
  • Tăng nhẹ nguy cơ gãy xương khi dùng liều cao, kéo dài (>1 năm), đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ khác.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng nếu gặp tác dụng phụ như chóng mặt, nhìn mờ.
  • Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ (dữ liệu còn hạn chế).
  • Phụ nữ cho con bú: Không nên dùng do chưa biết thuốc có tiết qua sữa mẹ hay không.

9. Tương Tác Thuốc:

Esomeprazole có thể tương tác với các thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang dùng, đặc biệt là:

  • Thuốc hấp thu phụ thuộc pH dạ dày: Ketoconazole, Itraconazole, Erlotinib, Digoxin.
  • Thuốc điều trị HIV: Atazanavir, Nelfinavir (chống chỉ định/không khuyến cáo).
  • Thuốc chuyển hóa qua CYP2C19: Diazepam, Citalopram, Imipramine, Clomipramine, Phenytoin...
  • Clopidogrel (thuốc chống đông): Không khuyến khích dùng đồng thời.
  • Tacrolimus (thuốc ức chế miễn dịch): Có thể tăng nồng độ.
  • Methotrexate (liều cao): Có thể tăng nồng độ, cân nhắc tạm ngưng Esomeprazole.

10. Bảo Quản:

  • Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.
  • Giữ thuốc trong bao bì gốc để tránh ẩm.
  • Để xa tầm tay trẻ em.