Hepedon (Thymodulin 80mg) (10*10)

Thương hiệu: Hankook Korus Pharma Co., Ltd - Hàn Quốc   |   Tình trạng: Còn hàng
SKU: Đang cập nhật
Liên hệ
NHÀ THUỐC 3P PHARMACY
  • Miễn phí Ship đơn hàng Thương Hiệu MPH > 300.000đ
    Miễn phí Ship đơn hàng Thương Hiệu MPH > 300.000đ
  • 111% bồi hoàn nếu phát hiện hàng giả hoặc kém chất lượng
    111% bồi hoàn nếu phát hiện hàng giả hoặc kém chất lượng
  • 100% sản phẩm chính hãng
    100% sản phẩm chính hãng
  • Giảm tiền khi thanh toán online
    Giảm tiền khi thanh toán online

Mô tả sản phẩm

1 Thành phần

Thành phần: Mỗi thuốc Hepedon Cap. chứa hoạt chất Thymomodulin với hàm lượng 80mg.

Dạng bào chế: Hepedon được bào chế ở dạng viên nang.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Hepedon Cap.

2.1 Tác dụng của thuốc Hepedon Cap.

Hoạt chất chính Thymomodulin trong Hepedon được các nhà nghiên cứu công bố là có khả năng làm tăng một cách đáng kể số lượng bạch cầu, quan trọng nhất là bạch cầu Lympho T - gánh vác chức năng miễn dịch quan trọng nhất trong cơ thể con người. 

Thymomodulin còn đẩy mạnh sự sản sinh kháng thể từ tủy xương, thúc đẩy sự hình thành các phức hợp miễn dịch, tăng cường sức khỏe, giúp cơ thể đẩy lùi và chống lại các tác nhân gây bệnh. Trên lâm sàng, Thymomodulin có tác dụng tốt trong trường hợp người bệnh thiếu khả năng sinh sản kháng thể, hệ miễn dịch kém.

Hoạt chất này còn có thể điều hòa miễn dịch tủy xương, hỗ trợ cho các liệu pháp điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, virus. Hơn nữa, Thymomodulin còn được dùng cho bệnh nhân ung thư đang điều trị hóa trị để giảm những tác dụng không mong muốn.

Nhiều nghiên cứu khác cũng chứng minh Thymomodulin giúp hệ miễn dịch được điều hòa, vì vậy có thể làm giảm các phản ứng tự miễn, ví dụ như viêm khớp dạng thấp.

Thymomodulin có khả năng làm tăng kháng thể bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân có hại nhưng lại làm giảm số lượng kháng thể gây dị ứng là IgE, góp phần điều trị ở những bệnh nhân bị viêm da dị ứng, viêm mũi dị ứng, hen. 

2.2 Chỉ định thuốc Hepedon Cap.

Trên lâm sàng, thuốc Hepedon Cap. được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Hỗ trợ để điều trị tình trạng nhiễm trùng nguyên nhân là vi khuẩn hoặc virus.
  • Chữa trị bệnh giảm bạch cầu nguyên phát hoặc giảm bạch cầu thứ phát.
  • Ngăn ngừa giảm bạch cầu do tủy xương - nhiễm độc thuốc.
  • Các trường hợp cần thiết lập hệ thống miễn dịch, tăng sức đề kháng, kích thích hệ miễn dịch.
  • Ngoài ra còn có các chỉ định khác được bác sĩ chỉ định trên lâm sàng.

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Hepedon Cap.

3.1 Liều dùng thuốc Hepedon Cap.

Hepedon được chỉ định dùng với liều lượng và thời gian khác nhau tùy thuộc vào các mục đích điều trị cụ thể:

Dùng trong trường hợp dự phòng tái phát nhiễm trùng đường hô hấp ở cả người lớn và trẻ em: uống liều 120mg mỗi ngày, dùng liên tục từ 4 đến 6 tháng.

Dùng để hỗ trợ chữa trị viêm mũi dị ứng: uống với liều 120mg mỗi ngày, dùng liên tục trong 4 tháng.

Dùng để hỗ trợ phòng ngừa triệu chứng dị ứng thức ăn có thể tái phát: uống với liều 120mg mỗi ngày, uống liên tục từ 3 đến 6 tháng.

Dùng để tăng cường, hỗ trợ chức năng hệ miễn dịch cho người cao tuổi miễn dịch yếu: uống 160mg mỗi ngày, dùng 6 tuần.

Dùng để hỗ trợ và cải thiện miễn dịch cho người HIV/AIDS: uống liều 60mg mỗi ngày, dùng liên tục 50 ngày. 

3.2 Cách dùng thuốc Hepedon Cap. hiệu quả

Uống thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được tự ý tăng liều hoặc giảm liều, hay là tự ý thay đổi thời gian điều trị.

Uống cả viên thuốc với một cốc nước lọc hoặc nước đun sôi để nguội.

4 Chống chỉ định

Không dùng Hepedon cho người quá mẫn cảm với thành phần của thuốc.

Thận trọng khi dùng Hepedon cho phụ nữ có thai và cho con bú, trẻ sơ sinh. Khi dùng cho các đối tượng này, tuyệt đối phải có chỉ định và theo dõi sát sao của bác sĩ, không được tự ý dùng thuốc.

5 Tác dụng phụ

Khi sử dụng Hepedon, bạn có thể gặp các phản ứng dị ứng như nhức đầu, ban đỏ trên da, chóng mặt, buồn nôn và nôn,...

Nếu thấy các dấu hiệu bất thường khi dùng Hepedon, bạn cần phải ngưng sử dụng thuốc và đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ và xử lý kịp thời.

6 Tương tác

Đã có nghiên cứu chỉ ra, khi dùng đồng thời Thymomodulin cùng với hóa trị liệu ở bệnh nhân ung thư, thấy các tác dụng không mong muốn của hóa trị liệu giảm đi rất nhiều, làm cho thời gian sống của bệnh nhân được kéo dài hơn so với không dùng thymomodulin. Đây là một tương tác tốt, hỗ trợ cho việc điều trị hiệu quả hơn.

Chưa có báo cáo về những tương tác bất lợi của Hepedon với thuốc khác. Tuy nhiên, để bảo đảm an toàn, trước khi dùng thuốc này, bạn phải thông báo cho bác sĩ những thuốc bạn đang dùng để được tư vấn.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý khi sử dụng thuốc

Uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ, tuân thủ theo các hướng dẫn dùng thuốc từ bác sĩ, dược sĩ.

Kiểm tra hạn sử dụng và đọc kỹ các thông tin trên tờ hướng dẫn có trong hộp thuốc trước khi dùng thuốc.

Không dùng thuốc khi thấy viên thuốc bị ẩm, mốc vì như vậy viên thuốc đã không còn đảm bảo chất lượng.

Nếu bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần thời điểm uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã lỡ, không được uống chồng 2 liều một lúc.

Trong trường hợp quá liều, cần đưa người bệnh đến cơ sở khám chữa bệnh gần nhất để được cấp cứu và điều trị kịp thời. 

7.2 Bảo quản

Hepedon phải được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tốt nhất là không quá 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng khí. Không được để thuốc ở những nơi có độ ẩm cao như nhà tắm, nhà bếp,... Tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào sản phẩm.

Lưu trữ và sắp xếp Hepedon ở những khu vực biệt lập, không để lẫn với thuốc khác.

Để thuốc tránh xa tầm với của trẻ em.

8 Nhà sản xuất

SĐK: VN-5391-10

Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharma Co., Ltd - Hàn Quốc

Đóng gói: Một hộp Hepedon chứa 100 viên nang, chia thành 10 vỉ, mỗi vỉ 10 viên.