Thành phần
Hoạt chất: Polyethylen glycol 400 0.4%, Propylen glycol 0.3%.
Tá dược: Hydroxypropyl guar 8A(AL-12355, HP-8A), acid boric, sorbitol, natri clorid, kali clorid, polyquaternium-1 (POLYQUAD), 2-amino-2-methyl propanol (AMP Ultra PC 2000), natri hydroxyd và/ hoặc acidhydrocloric để điều chỉnh pH, nước tinh khiết.
Công dụng (Chỉ định)
Để làm giảm tạm thời các chứng rát và kích ứng do khô mắt.
Cách dùng - Liều dùng
Lắc kỹ trước khi dùng.
Nhỏ 1 hay 2 giọt vào mắt bị bệnh tuỳ theo nhu cầu.
Ba bước sử dụng SYSTANE ULTRA
- Ngửa đầu ra sau.
- Đặt một ngón tay dưới mắt, kéo nhẹ mí mắt xuống dưới đến khi mí dưới và nhãn cầu tạo thành túi hình chữ V.
- Nhỏ vào đó một hay hai giọt. Tránh không cho đầu ống nhỏ giọt chạm vào mắt.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Bệnh nhân quá mẫn với một trong các thành phần của thuốc.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Chỉ dùng ngoài.
Không sử dụng trong các trường hợp sau đây:
- Nếu thuốc bị đổi màu hoặc bị mờ đục.
- Nếu mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Khi sử dụng thuốc cần lưu ý:
- Không chạm đầu ống nhỏ thuốc vào bất kỳ bề mặt nào để tránh lây nhiễm.
- Đậy nắp sau mỗi lần sử dụng.
Ngưng dùng thuốc trong các trường hợp sau:
- Cảm thấy bị đau mắt.
- Bị thay đổi thị lực.
- Đỏ hoặc ngứa mắt ngày càng nặng lên hoặc kéo dài hơn 72 giờ. Trong trường hợp nuốt nhầm thuốc, hãy liên lạc ngay với trung tâm điều trị ngộ độc (Poison Control Center).
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy không có một tác dụng không mong muốn tại mắt hay đường toàn thân nào do SYSTANE ULTRA gây ra.
Chú ý: Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác với các thuốc khác
Tương tác giữa SYSTANE ULTRA và các thuốc khác vẫn chưa được đánh giá một cách cụ thể. Căn cứ vào các thành phần của thuốc, SYSTANE ULTRA hầu như không tương tác với các loại thuốc khác.
Quá liều
Chưa có trường hợp quá liều nào được báo cáo. Căn cứ vào độc tính của thuốc, khả năng quá liều gần như không xảy ra.
Thai kỳ và cho con bú
Chưa có dữ liệu nào về việc sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai và cho con bú. Tuy nhiên dữ liệu về thành phần của thuốc và kinh nghiệm sử dụng cho thấy thuốc không gây hại trong quá trình mang thai, kể cả phôi thai và trẻ sơ sinh.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C. Không dùng sau khi mở nắp lọ 1 tháng.
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách đóng gói
Hộp 1 lọ chứa 5 ml.
Hạn dùng
Hạn dùng của thuốc bảo quản trong bao bì kín của nhà sản xuất: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Hạn dùng sau khi mở lọ: 1 tháng.