Dịch truyền Lipovenoes 10% PLR là gì ?
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
Dầu đậu nành | 100 |
Glycerin | 25 |
Phospholipids | 6.0 |
Công dụng
Chỉ định
Lipovenoes 10% Plr chỉ định đáp ứng nhu cầu về calori và các acid béo thiết yếu qua đường truyền tĩnh mạch.
Cách dùng
Lipovences® 10% PLR có thể dùng cùng với các dung dịch acid amin khác và/hoặc dung dịch carbohydrate nhưng phải qua các hệ thống truyền riêng biệt và các mạch máu riêng biệt.
Nếu truyền đồng thời hai thuốc thông qua một bộ kim truyền chữ Y cắm vào mạch máu, cần xem xét các yếu tố lâm sàng y học, và tính tương thích của cả hai thuốc phải được bảo đảm.
Liều dùng
Đối với trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và trẻ em:
- Nếu không có các chỉ định khác: Từ 1 đến 2 g mỡ/kg thể trọng/ngày (= 10-20 ml Lipovences® 10% PLR/kg thể trọng/ngày).
- Nếu nhu cầu năng lượng đòi hỏi cao hơn, liều có thể đến 3 g mỡ/kg thể trọng/ngày (= 30 ml Lipoveroes® 10% PLR/kg thể trọng/ngày).
Đối với người lớn:
Nếu không có các chỉ định khác: Từ 1-2 g mở/kg thể trọng/ngày (= 10-20 ml Lipovences® 10% PLR/kg thể trọng/ngày).
Tốc độ truyền: Tốc độ truyền tối đa 0,125 g mỡ/kg thể trọng/giờ (= 1,25 ml/kg thể trọng/giờ). Tuy nhiên, khi bắt đầu truyền nhũ tương, liều lượng nên chậm khoảng 0,05 g mỡ/kg thể trọng/giờ.
Với thể trong khoảng 70 kg, tốc độ truyền phải bắt đầu ở 10 giọt/phút và tăng dần dần sau mỗi 30 phút đến mức 26 giọt/phút.
Lưu ý: Mức triglycerid của huyết thanh phải được kiểm tra hàng ngày. Lượng đường trong máu, cơ chế trao đổi acid - base, các chất điện giải và cân bằng nước phải được kiểm tra đều đặn.
Nồng độ của triglycerid trong huyết thanh khi truyền nhũ tương không được vượt quá 3 mmol/ đối với người lớn và 1,7 mmol đối với trẻ em.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25oC. Không đông lạnh.